15781.
full-fledged
đủ lông đủ cánh ((nghĩa đen) & ...
Thêm vào từ điển của tôi
15782.
insole
đế trong (giày)
Thêm vào từ điển của tôi
15783.
outcast
người bị xã hội ruồng bỏ
Thêm vào từ điển của tôi
15784.
focal
(vật lý), (toán học) tiêu
Thêm vào từ điển của tôi
15785.
photozincography
(ngành in) thuật in ảnh bằng bả...
Thêm vào từ điển của tôi
15786.
abigail
thị tỳ, nữ tỳ
Thêm vào từ điển của tôi
15787.
cylinder
(toán học) trụ, hình trụ
Thêm vào từ điển của tôi
15788.
broil
thịt nướng
Thêm vào từ điển của tôi
15789.
sleek
bóng, mượt
Thêm vào từ điển của tôi
15790.
intravascular
(giải phẫu) trong mạch
Thêm vào từ điển của tôi