15211.
datum
số lượng đã cho (bài toán...); ...
Thêm vào từ điển của tôi
15212.
serenade
(âm nhạc) khúc nhạc chiều
Thêm vào từ điển của tôi
15213.
examiner
(như) examinant
Thêm vào từ điển của tôi
15214.
neptune
(thần thoại,thần học) thần biển...
Thêm vào từ điển của tôi
15215.
likelihood
sự có thể đúng, sự có thể thật
Thêm vào từ điển của tôi
15216.
chunky
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
15217.
doomsday
(tôn giáo) ngày phán quyết cuối...
Thêm vào từ điển của tôi
15218.
breeding
sự sinh sản
Thêm vào từ điển của tôi
15219.
document
văn kiện; tài liệu, tư liệu
Thêm vào từ điển của tôi
15220.
incautiousness
sự thiếu thận trọng, sự khinh s...
Thêm vào từ điển của tôi