15231.
persuasive
có tài thuyết phục, có sức thuy...
Thêm vào từ điển của tôi
15232.
acquaintance
sự biết, sự hiểu biết
Thêm vào từ điển của tôi
15233.
advocate
người biện hộ, người bào chữa, ...
Thêm vào từ điển của tôi
15234.
subtract
(toán học) trừ
Thêm vào từ điển của tôi
15235.
cove
(địa lý,địa chất) vịnh nhỏ, vũn...
Thêm vào từ điển của tôi
15236.
decadence
sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu ...
Thêm vào từ điển của tôi
15237.
examine
khám xét, xem xét, thẩm tra, kh...
Thêm vào từ điển của tôi
15238.
stole
(từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) khăn c...
Thêm vào từ điển của tôi
15239.
beaker
cái cốc vại, cái chén tống
Thêm vào từ điển của tôi
15240.
yap
tiếng chó sủa ăng ẳng
Thêm vào từ điển của tôi