15191.
slight
mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khản...
Thêm vào từ điển của tôi
15192.
quantum
phần, mức, ngạch; lượng, định l...
Thêm vào từ điển của tôi
15193.
reef
đá ngầm
Thêm vào từ điển của tôi
15194.
snooze
giấc ngủ ngắn (ban ngày)
Thêm vào từ điển của tôi
15195.
stretchy
căng
Thêm vào từ điển của tôi
15196.
envelope
bao, bọc bì; phong bì
Thêm vào từ điển của tôi
15197.
uniform
đồng dạng, cùng một kiểu, giống...
Thêm vào từ điển của tôi
15198.
froze
sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; t...
Thêm vào từ điển của tôi
15199.
weasel
(động vật học) con chồn
Thêm vào từ điển của tôi
15200.
chuckle
tiếng cười khúc khích; nụ cười ...
Thêm vào từ điển của tôi