14941.
coherent
dính liền, cố kết
Thêm vào từ điển của tôi
14942.
dough
bột nhào
Thêm vào từ điển của tôi
14943.
dynamic
(thuộc) động lực
Thêm vào từ điển của tôi
14944.
uno
(UNO) ((viết tắt) của United Na...
Thêm vào từ điển của tôi
14945.
corona
(thiên văn học) tán mặt trăng, ...
Thêm vào từ điển của tôi
14946.
pollen
(thực vật học) phấn hoa
Thêm vào từ điển của tôi
14947.
chloe
Strephon and Chloe đôi uyên ươn...
Thêm vào từ điển của tôi
14948.
submissive
dễ phục tùng, dễ quy phục; dễ b...
Thêm vào từ điển của tôi
14949.
pal
(từ lóng) bạn
Thêm vào từ điển của tôi
14950.
jerry
(từ lóng) cái bô (để đi đái đêm...
Thêm vào từ điển của tôi