TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

14081. parbuckle dây kéo thùng

Thêm vào từ điển của tôi
14082. regularize làm theo đúng quy tắc, làm theo...

Thêm vào từ điển của tôi
14083. insufferableness tính không thể chịu đựng, tính ...

Thêm vào từ điển của tôi
14084. lifebuoy phao cứu đắm

Thêm vào từ điển của tôi
14085. half-tone (hội họa) độ trung gian

Thêm vào từ điển của tôi
14086. sorrowfulness tính chất buồn rầu, tính chất b...

Thêm vào từ điển của tôi
14087. frostless không có sương giá

Thêm vào từ điển của tôi
14088. storm-tossed bị gió bão xô đẩy

Thêm vào từ điển của tôi
14089. unwarned không được báo cho biết trước

Thêm vào từ điển của tôi
14090. compotator bạn chén chú chén anh

Thêm vào từ điển của tôi