TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

12721. provisionality tính tạm thời, tính lâm thời

Thêm vào từ điển của tôi
12722. disorganization sự phá hoại tổ chức; sự phá rối...

Thêm vào từ điển của tôi
12723. sublunary trần thế, trần gian

Thêm vào từ điển của tôi
12724. neutralization (quân sự) sự trung lập hoá

Thêm vào từ điển của tôi
12725. captainship (như) captaincy

Thêm vào từ điển của tôi
12726. type-setting machine máy sắp chữ

Thêm vào từ điển của tôi
12727. gutter-press bảo chải rẻ tiền, báo lá cải

Thêm vào từ điển của tôi
12728. rebellow (thơ ca) vang lại oang oang

Thêm vào từ điển của tôi
12729. semifinalist (thể dục,thể thao) người vào bá...

Thêm vào từ điển của tôi
12730. hydroquinone (hoá học) hyddroquinon

Thêm vào từ điển của tôi