TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

12201. imamate (tôn giáo) chức thầy tế (Hồi gi...

Thêm vào từ điển của tôi
12202. subarctic cận Bắc cực

Thêm vào từ điển của tôi
12203. abortive đẻ non

Thêm vào từ điển của tôi
12204. drop-curtain màn hạ (khi nghỉ tạm) ((cũng) d...

Thêm vào từ điển của tôi
12205. misinformative nhằm báo tin tức sai

Thêm vào từ điển của tôi
12206. cannoneer pháo thủ, pháo binh

Thêm vào từ điển của tôi
12207. unhidden không giấu giếm, không che giấu

Thêm vào từ điển của tôi
12208. truthfulness tính đúng đắn, tính đúng sự thự...

Thêm vào từ điển của tôi
12209. gossiper người hay ngồi lê đôi mách, ngư...

Thêm vào từ điển của tôi
12210. republicanism chủ nghĩa cộng hoà

Thêm vào từ điển của tôi