12232.
slop-seller
người bán quần áo may sẵn rẻ ti...
Thêm vào từ điển của tôi
12233.
incomeless
không có thu nhập, không có doa...
Thêm vào từ điển của tôi
12234.
white collar
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công chức
Thêm vào từ điển của tôi
12235.
developer
(nhiếp ảnh) người rửa ảnh; thuố...
Thêm vào từ điển của tôi
12236.
invoice
(thương nghiệp) danh đơn hàng g...
Thêm vào từ điển của tôi
12237.
empurple
làn đỏ tía, nhuộm đỏ tía
Thêm vào từ điển của tôi
12238.
globe-fish
(động vật học) cá nóc
Thêm vào từ điển của tôi
12239.
sober-minded
điềm đạm, trầm tĩnh
Thêm vào từ điển của tôi
12240.
induration
sự làm cứng, sự trở nên cứng
Thêm vào từ điển của tôi