TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

12231. liver-complaint bệnh đau gan

Thêm vào từ điển của tôi
12232. slop-seller người bán quần áo may sẵn rẻ ti...

Thêm vào từ điển của tôi
12233. incomeless không có thu nhập, không có doa...

Thêm vào từ điển của tôi
12234. white collar (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công chức

Thêm vào từ điển của tôi
12235. developer (nhiếp ảnh) người rửa ảnh; thuố...

Thêm vào từ điển của tôi
12236. invoice (thương nghiệp) danh đơn hàng g...

Thêm vào từ điển của tôi
12237. empurple làn đỏ tía, nhuộm đỏ tía

Thêm vào từ điển của tôi
12238. globe-fish (động vật học) cá nóc

Thêm vào từ điển của tôi
12239. sober-minded điềm đạm, trầm tĩnh

Thêm vào từ điển của tôi
12240. induration sự làm cứng, sự trở nên cứng

Thêm vào từ điển của tôi