12191.
dynamiter
người phá bằng đinamit
Thêm vào từ điển của tôi
12192.
polytheistic
(thuộc) thuyết nhiều thần; (thu...
Thêm vào từ điển của tôi
12193.
minuscule
nhỏ xíu, rất nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
12195.
adjunction
sự thêm vào, sự phụ vào
Thêm vào từ điển của tôi
12196.
imamate
(tôn giáo) chức thầy tế (Hồi gi...
Thêm vào từ điển của tôi
12197.
occasionality
sự thỉnh thoảng (mới xảy ra), s...
Thêm vào từ điển của tôi
12198.
abortive
đẻ non
Thêm vào từ điển của tôi
12199.
drop-curtain
màn hạ (khi nghỉ tạm) ((cũng) d...
Thêm vào từ điển của tôi
12200.
drugstore
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiệu thuốc, cử...
Thêm vào từ điển của tôi