11251.
hundredthweight
tạ (ở Anh bằng 50, 8 kg, ở Mỹ b...
Thêm vào từ điển của tôi
11253.
outreason
suy luận giỏi hơn, lập luận giỏ...
Thêm vào từ điển của tôi
11254.
unimproved
không cải tiến, không cải thiện...
Thêm vào từ điển của tôi
11256.
modernistic
(thuộc) quan điểm (tư tưởng, ph...
Thêm vào từ điển của tôi
11257.
macadamize
đắp (đường) bằng đá dăm nện
Thêm vào từ điển của tôi
11258.
unswaddle
bỏ t lót (trẻ em)
Thêm vào từ điển của tôi
11260.
disincorporate
giải tán (đoàn thể, nghiệp đoàn...
Thêm vào từ điển của tôi