10422.
priesthood
(tôn giáo) chức thầy tu; chức t...
Thêm vào từ điển của tôi
10423.
outclearing
sự gửi ngân phiếu đến sở thanh ...
Thêm vào từ điển của tôi
10424.
unblushing
không đỏ mặt
Thêm vào từ điển của tôi
10426.
witch-doctor
phù thuỷ lang băm, thầy mo
Thêm vào từ điển của tôi
10427.
sign-painter
người kẻ biển hàng, người vẽ bi...
Thêm vào từ điển của tôi
10428.
controversial
có thể gây ra tranh luận, có th...
Thêm vào từ điển của tôi
10429.
demission
sự xin thôi việc; sự xin từ chứ...
Thêm vào từ điển của tôi