10411.
milquetoast
người nhút nhát, người nhu nhượ...
Thêm vào từ điển của tôi
10413.
self-sacrifice
sự hy sinh, sự quên mình
Thêm vào từ điển của tôi
10414.
scone
bánh nướng (uống với trà)
Thêm vào từ điển của tôi
10415.
buffer state
nước đệm (nước trung lập nhỏ gi...
Thêm vào từ điển của tôi
10417.
priesthood
(tôn giáo) chức thầy tu; chức t...
Thêm vào từ điển của tôi
10418.
pregnantly
hàm xúc, giàu ý
Thêm vào từ điển của tôi
10419.
outclearing
sự gửi ngân phiếu đến sở thanh ...
Thêm vào từ điển của tôi
10420.
unblushing
không đỏ mặt
Thêm vào từ điển của tôi