9421.
homeletic
(thuộc) bài thuyết pháp; có tín...
Thêm vào từ điển của tôi
9422.
outspokenness
tính nói thẳng, tính bộc trực
Thêm vào từ điển của tôi
9424.
lily-livered
nhát gan; hèn nhát
Thêm vào từ điển của tôi
9425.
dress rehearsal
(sân khấu) buổi tổng duyệt (có ...
Thêm vào từ điển của tôi
9427.
enframe
đóng khung (ảnh, tranh...); dùn...
Thêm vào từ điển của tôi
9429.
hearth-rug
thảm trải trước lò sưởi
Thêm vào từ điển của tôi
9430.
spanner
(kỹ thuật) chìa vặn đai ốc
Thêm vào từ điển của tôi