TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

9411. cow-catcher (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái gạt vật ch...

Thêm vào từ điển của tôi
9412. osprey (động vật học) chim ưng biển ((...

Thêm vào từ điển của tôi
9413. swasher kẻ hung hăng; du côn đánh thuê;...

Thêm vào từ điển của tôi
9414. major-generalship (quân sự) chức trung tướng, hàm...

Thêm vào từ điển của tôi
9415. recapitulative tóm tắt

Thêm vào từ điển của tôi
9416. scarlet whore khuốm doạy uơ)

Thêm vào từ điển của tôi
9417. afterburner (hàng không) thùng chất đốt phụ...

Thêm vào từ điển của tôi
9418. upright piano (âm nhạc) Pianô tủ

Thêm vào từ điển của tôi
9419. saveloy xúc xích khô

Thêm vào từ điển của tôi
9420. rectilinearity (toán học) tính thẳng

Thêm vào từ điển của tôi