TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

871. chick gà con; chim con

Thêm vào từ điển của tôi
872. beloved được yêu mến, được yêu quý

Thêm vào từ điển của tôi
873. foot chân, bàn chân (người, thú...) Các bộ phận trên cơ thể Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
874. edge lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính s...

Thêm vào từ điển của tôi
875. agent người đại lý Kinh doanh
Thêm vào từ điển của tôi
876. rainy có mưa; có nhiều mưa; hay mưa

Thêm vào từ điển của tôi
877. shrimp (động vật học) con tôm

Thêm vào từ điển của tôi
878. sheet khăn trải giường

Thêm vào từ điển của tôi
879. cloudy có mây phủ, đầy mây; u ám

Thêm vào từ điển của tôi
880. sky trời, bầu trời

Thêm vào từ điển của tôi