791.
creepy
rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc,...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
793.
refresh
làm cho tỉnh (người) lại, làm c...
Thêm vào từ điển của tôi
794.
situation
tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh,...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
795.
such
như thế, như vậy, như loại đó
Thêm vào từ điển của tôi
798.
freeze
sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; t...
Thêm vào từ điển của tôi
799.
peak
lưỡi trai (của mũ)
Thêm vào từ điển của tôi
800.
split
nứt, nẻ, chia ra, tách ra
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi