6651.
wind breaker
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) wind-che...
Thêm vào từ điển của tôi
6652.
co-owner
người đồng sở hữu, người chung ...
Thêm vào từ điển của tôi
6653.
foreseen
nhìn thấy trước, dự kiến trước,...
Thêm vào từ điển của tôi
6654.
superfamily
(sinh vật học) liên họ
Thêm vào từ điển của tôi
6655.
safe keeping
sự che chở, sự bảo vệ, sự để ở ...
Thêm vào từ điển của tôi
6656.
intruder
người vào bừa; người không mời ...
Thêm vào từ điển của tôi
6657.
peacemaker
người hoà giải
Thêm vào từ điển của tôi
6658.
poker
(đánh bài) Pôke, bài xì
Thêm vào từ điển của tôi
6659.
friendless
không có bạn
Thêm vào từ điển của tôi
6660.
manager
người quản lý, quản đốc, giám đ...
Thêm vào từ điển của tôi