TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

6151. dryer người phơi khô

Thêm vào từ điển của tôi
6152. cosmic (thuộc) vũ trụ

Thêm vào từ điển của tôi
6153. wedding-day ngày cưới; ngày kỷ niệm ngày cư...

Thêm vào từ điển của tôi
6154. midweek giữa tuần

Thêm vào từ điển của tôi
6155. non-standard không tiêu chuẩn

Thêm vào từ điển của tôi
6156. privileged có đặc quyền; được đặc quyền; đ...

Thêm vào từ điển của tôi
6157. indecent không đứng dắn, không đoan tran...

Thêm vào từ điển của tôi
6158. softener thuốc làm mềm, chất làm mềm

Thêm vào từ điển của tôi
6159. rebound sự bật lại, sự nẩy lên (của quả...

Thêm vào từ điển của tôi
6160. technicality chi tiết kỹ thuật, chi tiết chu...

Thêm vào từ điển của tôi