5401.
shadowy
tối, có bóng tối; có bóng râm
Thêm vào từ điển của tôi
5402.
accountant
nhân viên kế toán, người giữ sổ...
Thêm vào từ điển của tôi
5403.
reconsider
xem xét lại (một vấn đề); xét l...
Thêm vào từ điển của tôi
5404.
hay
cỏ khô (cho súc vật ăn)
Thêm vào từ điển của tôi
5405.
weight control
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (y học) sự hạn...
Thêm vào từ điển của tôi
5406.
millennium
nghìn năm, mười thế kỷ
Thêm vào từ điển của tôi
5407.
undertaking
sự quyết làm, sự định làm
Thêm vào từ điển của tôi
5409.
whispering
tiếng nói thầm, tiếng thì thầm;...
Thêm vào từ điển của tôi
5410.
humidifier
cái làm ẩm; máy giữ độ ẩm không...
Thêm vào từ điển của tôi