TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

5401. receipt-book số tiền nhận; quyển biên lai

Thêm vào từ điển của tôi
5402. meantime in the meantime trong lúc ấy, t...

Thêm vào từ điển của tôi
5403. foreground cảnh gần, cận cảnh

Thêm vào từ điển của tôi
5404. bookstore (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiệu sách

Thêm vào từ điển của tôi
5405. bridewell trại cải tạo, nhà tù

Thêm vào từ điển của tôi
5406. thatched có mái rạ, có mái tranh, có mái...

Thêm vào từ điển của tôi
5407. get-together cuộc gặp gỡ, cuộc gặp mặt, cuộc...

Thêm vào từ điển của tôi
5408. water-bottle bình đựng nước, carap (ở bàn ă...

Thêm vào từ điển của tôi
5409. gram molecule (hoá học) phân tử gam

Thêm vào từ điển của tôi
5410. crush sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè...

Thêm vào từ điển của tôi