TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

5381. houseboat nhà thuyền (thuyền được thiết b...

Thêm vào từ điển của tôi
5382. remodel làm lại, sửa đổi, tu sửa

Thêm vào từ điển của tôi
5383. simile (văn học) sự so sánh, lối so sá...

Thêm vào từ điển của tôi
5384. big shot (từ lóng) (như) big_bug

Thêm vào từ điển của tôi
5385. spyglass kính thiên văn nhỏ

Thêm vào từ điển của tôi
5386. sensational gây xúc động mạnh làm náo động ...

Thêm vào từ điển của tôi
5387. professionalism tính cách nhà nghề

Thêm vào từ điển của tôi
5388. insecurity tính không an toàn

Thêm vào từ điển của tôi
5389. buttonhole khuyết áo

Thêm vào từ điển của tôi
5390. bulldozer xe ủi đất

Thêm vào từ điển của tôi