TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

5221. kneel quỳ, quỳ xuống ((cũng) to kneel...

Thêm vào từ điển của tôi
5222. shooter người bắn súng

Thêm vào từ điển của tôi
5223. unmatched chưa ai địch nổi, chưa có gì đị...

Thêm vào từ điển của tôi
5224. disappoint không làm thoả ước vọng, không ...

Thêm vào từ điển của tôi
5225. volleyball (thể dục,thể thao) bóng chuyền

Thêm vào từ điển của tôi
5226. bloat muối và hun khói (cá trích)

Thêm vào từ điển của tôi
5227. pathfinder người thám hiểm

Thêm vào từ điển của tôi
5228. claimant người đòi, người yêu sách; ngườ...

Thêm vào từ điển của tôi
5229. cheetah (động vật học) loài báo gêpa

Thêm vào từ điển của tôi
5230. sample mẫu, mẫu hàng

Thêm vào từ điển của tôi