TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50721. mother of vinegar cái giấm

Thêm vào từ điển của tôi
50722. orthopedy (y học) thuật chỉnh hình, khoa ...

Thêm vào từ điển của tôi
50723. isomeric (hoá học) đồng phân ((cũng) iso...

Thêm vào từ điển của tôi
50724. lenience tính nhân hậu, tính hiền hậu, t...

Thêm vào từ điển của tôi
50725. life-annuity tiền trợ cấp suốt đời

Thêm vào từ điển của tôi
50726. londoner người Luân-ddôn

Thêm vào từ điển của tôi
50727. sleeping-suit quần áo ngủ

Thêm vào từ điển của tôi
50728. severy (kiến trúc) trần nhà hình vòm

Thêm vào từ điển của tôi
50729. suet mỡ rắn (ở thận bò, cừu...)

Thêm vào từ điển của tôi
50730. bronchi (giải phẫu) cuống phổi

Thêm vào từ điển của tôi