50722.
orthopedy
(y học) thuật chỉnh hình, khoa ...
Thêm vào từ điển của tôi
50723.
isomeric
(hoá học) đồng phân ((cũng) iso...
Thêm vào từ điển của tôi
50724.
lenience
tính nhân hậu, tính hiền hậu, t...
Thêm vào từ điển của tôi
50725.
life-annuity
tiền trợ cấp suốt đời
Thêm vào từ điển của tôi
50726.
londoner
người Luân-ddôn
Thêm vào từ điển của tôi
50728.
severy
(kiến trúc) trần nhà hình vòm
Thêm vào từ điển của tôi
50729.
suet
mỡ rắn (ở thận bò, cừu...)
Thêm vào từ điển của tôi
50730.
bronchi
(giải phẫu) cuống phổi
Thêm vào từ điển của tôi