TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47451. plectrum (âm nhạc) miếng gảy (đàn)

Thêm vào từ điển của tôi
47452. pottle (từ cổ,nghĩa cổ) nửa galông (đơ...

Thêm vào từ điển của tôi
47453. quarterage tiền trả hằng quý (lương, phụ c...

Thêm vào từ điển của tôi
47454. ratification sự thông qua, sự phê chuẩn

Thêm vào từ điển của tôi
47455. camp-bed giường xếp, giường gấp

Thêm vào từ điển của tôi
47456. handbill thông cáo phát tay, quảng cáo p...

Thêm vào từ điển của tôi
47457. hydroplane máy bay đỗ trên mặt nước, thuỷ ...

Thêm vào từ điển của tôi
47458. mightily mạnh mẽ, mãnh liệt, dữ dội

Thêm vào từ điển của tôi
47459. potto (động vật học) vượn cáo Tây phi

Thêm vào từ điển của tôi
47460. recension sự duyệt lại, sự xem lại (một v...

Thêm vào từ điển của tôi