TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

43861. perambulate đi dạo trong (vườn...), đi khắp...

Thêm vào từ điển của tôi
43862. wrasse (động vật học) cá hàng chài

Thêm vào từ điển của tôi
43863. first-class nhóm người hơn hẳn mọi người

Thêm vào từ điển của tôi
43864. scherzo (âm nhạc) khúc đùa cợt

Thêm vào từ điển của tôi
43865. concoct pha, chế

Thêm vào từ điển của tôi
43866. ochlocrat người tán thành chính quyền quầ...

Thêm vào từ điển của tôi
43867. unthrashed chưa đập (lúa)

Thêm vào từ điển của tôi
43868. distension sự làm sưng phồng; sự làm căng ...

Thêm vào từ điển của tôi
43869. forefathers tổ tiên, ông cha

Thêm vào từ điển của tôi
43870. mestizo người lai ((thường) dùng để chỉ...

Thêm vào từ điển của tôi