4211.
blackbird
(động vật học) chim hét
Thêm vào từ điển của tôi
4212.
air-pocket
(hàng không) lỗ hổng không khí
Thêm vào từ điển của tôi
4214.
paid
trả (tiền lương...); nộp, thanh...
Thêm vào từ điển của tôi
4215.
release
sự giải thoát, sự thoát khỏi (đ...
Thêm vào từ điển của tôi
4216.
neckband
cổ áo
Thêm vào từ điển của tôi
4217.
wealth
sự giàu có, sự giàu sang
Thêm vào từ điển của tôi
4218.
disease
bệnh, bệnh tật
Thêm vào từ điển của tôi
4219.
head-liner
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngôi sao sáng,...
Thêm vào từ điển của tôi
4220.
barrier
đặt vật chướng ngại (để chặn, p...
Thêm vào từ điển của tôi