4181.
toxic
độc
Thêm vào từ điển của tôi
4182.
trigger
cò súng
Thêm vào từ điển của tôi
4183.
blush
sự đỏ mặt (vì thẹn)
Thêm vào từ điển của tôi
4184.
cruse
(từ cổ,nghĩa cổ) bình (bằng) đấ...
Thêm vào từ điển của tôi
4185.
poppy
(thực vật học) cây thuốc phiện
Thêm vào từ điển của tôi
4186.
block letter
chữ viết rời nhau (như trong ch...
Thêm vào từ điển của tôi
4187.
best girl
(thông tục) người yêu, người tì...
Thêm vào từ điển của tôi
4188.
laboratory
phòng thí nghiệm; phòng pha chế
Thêm vào từ điển của tôi
4189.
endless
vô tận, vĩnh viễn, không bao gi...
Thêm vào từ điển của tôi
4190.
quilt
mền bông; mền đắp, chăn
Thêm vào từ điển của tôi