41971.
decilitre
đêxilit
Thêm vào từ điển của tôi
41972.
unbacked
không có chỗ dựa; không có nơi ...
Thêm vào từ điển của tôi
41973.
arriviste
người mới phất
Thêm vào từ điển của tôi
41974.
pictography
khoa nghiên cứu lối chữ hình vẽ
Thêm vào từ điển của tôi
41975.
entomologist
(động vật học) nhà nghiên cứu s...
Thêm vào từ điển của tôi
41976.
moonscape
quang cảnh cung trăng
Thêm vào từ điển của tôi
41977.
iconographical
(thuộc) sự mô tả bằng tranh, (t...
Thêm vào từ điển của tôi
41978.
coffee-and
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bữ...
Thêm vào từ điển của tôi
41979.
loriot
chim vàng anh
Thêm vào từ điển của tôi