41761.
pyxidium
(thực vật học) quả hộp
Thêm vào từ điển của tôi
41762.
torpedo-boat
tàu phóng ngư lôi ((cũng) motor...
Thêm vào từ điển của tôi
41763.
broody
đòi ấp (gà mái)
Thêm vào từ điển của tôi
41764.
calceolaria
(thực vật học) cây huyền sâm
Thêm vào từ điển của tôi
41765.
carve
khắc, tạc, chạm, đục
Thêm vào từ điển của tôi
41766.
cover girl
cô gái có ảnh ở bìa báo ảnh
Thêm vào từ điển của tôi
41767.
melodramatize
soạn thành kịch mêlô
Thêm vào từ điển của tôi
41768.
annuity
tiền góp hằng năm, tiền trả hằn...
Thêm vào từ điển của tôi
41769.
foist
lén lút đưa vào; gian lận lồng ...
Thêm vào từ điển của tôi