39961.
farm-hand
tá điền; công nhân nông trường
Thêm vào từ điển của tôi
39963.
paillette
vảy kim tuyến (để dưới lớp mem ...
Thêm vào từ điển của tôi
39964.
haw-haw
(như) ha-ha
Thêm vào từ điển của tôi
39965.
idea man
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người có nhiều...
Thêm vào từ điển của tôi
39966.
mope
người chán nản, người rầu rĩ, n...
Thêm vào từ điển của tôi
39967.
vinegar
giấm
Thêm vào từ điển của tôi
39968.
wedlock
(pháp lý) sự kết hôn, tình trạn...
Thêm vào từ điển của tôi
39969.
arachnid
(động vật học) động vật thuộc l...
Thêm vào từ điển của tôi
39970.
jolty
xóc nảy lên (xe)
Thêm vào từ điển của tôi