TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

3851. deposition sự phế truất (vua...); sự hạ bệ

Thêm vào từ điển của tôi
3852. mood (ngôn ngữ học) lối, thức

Thêm vào từ điển của tôi
3853. exchange sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổ...

Thêm vào từ điển của tôi
3854. unlimited không giới hạn, vô vùng, vô tận...

Thêm vào từ điển của tôi
3855. dietary (thuộc) chế độ ăn uống; chế độ ...

Thêm vào từ điển của tôi
3856. divert làm trệch đi, làm trệch hướng

Thêm vào từ điển của tôi
3857. client khách hàng (của luật sư, cửa hà...

Thêm vào từ điển của tôi
3858. feat kỳ công, chiến công

Thêm vào từ điển của tôi
3859. disgusting làm ghê tởm, làm kinh tởm

Thêm vào từ điển của tôi
3860. attractive hút

Thêm vào từ điển của tôi