37631.
naturalist
nhà tự nhiên học
Thêm vào từ điển của tôi
37632.
take-over
sự tiếp quản (đất đai, chính qu...
Thêm vào từ điển của tôi
37633.
colossi
tượng khổng lồ
Thêm vào từ điển của tôi
37634.
cross question
câu hỏi thẩm vấn, câu hỏi chất ...
Thêm vào từ điển của tôi
37635.
form letter
thư in sãn theo công thức (ngày...
Thêm vào từ điển của tôi
37636.
half-track
(quân sự) xe haptrăc, xe xích b...
Thêm vào từ điển của tôi
37637.
impark
nhốt (súc vật) trong bãi rào ch...
Thêm vào từ điển của tôi
37638.
spasmology
(y học) khoa nghiên cứu co thắt
Thêm vào từ điển của tôi
37640.
axle grease
mỡ tra trục, mỡ tra máy
Thêm vào từ điển của tôi