TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

3551. iconography sự mô tả bằng tranh, sự mô tả b...

Thêm vào từ điển của tôi
3552. locker người khoá

Thêm vào từ điển của tôi
3553. fighter chiến sĩ, chiến binh, người đấu...

Thêm vào từ điển của tôi
3554. electronic (thuộc) điện tử

Thêm vào từ điển của tôi
3555. materialist người duy vật, người theo chủ n...

Thêm vào từ điển của tôi
3556. quarter một phần tư

Thêm vào từ điển của tôi
3557. bail (pháp lý) tiền bảo lãnh

Thêm vào từ điển của tôi
3558. picker người hái

Thêm vào từ điển của tôi
3559. semifinal (thể dục,thể thao) bán kết

Thêm vào từ điển của tôi
3560. gross mười hai tá, gốt ((cũng) small ...

Thêm vào từ điển của tôi