TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

3461. artefact sự giả tạo, giả tượng

Thêm vào từ điển của tôi
3462. soap-opera (từ lóng) kịch quảng cáo (có tí...

Thêm vào từ điển của tôi
3463. coffee-grounds bã cà phê

Thêm vào từ điển của tôi
3464. stepsister chị (em) cùng cha khác mẹ, chị ...

Thêm vào từ điển của tôi
3465. crispy quăn, xoăn

Thêm vào từ điển của tôi
3466. friendliness sự thân mật, sự thân thiết, sự ...

Thêm vào từ điển của tôi
3467. slaughter sự giết thịt, sự mổ thịt (bờ, l...

Thêm vào từ điển của tôi
3468. promote thăng chức, thăng cấp, đề bạt; ...

Thêm vào từ điển của tôi
3469. cookie (Ê-cốt) bánh bao Ẩm thực
Thêm vào từ điển của tôi
3470. mere (thơ ca) ao; hồ

Thêm vào từ điển của tôi