2672.
courtesan
đĩ quý phái, đĩ hạng sang
Thêm vào từ điển của tôi
2673.
seeker
người đi tìm
Thêm vào từ điển của tôi
2674.
tropical
nhiệt đới
Thêm vào từ điển của tôi
2675.
mock
(từ cổ,nghĩa cổ) sự chế nhạo, s...
Thêm vào từ điển của tôi
2677.
teach
dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ
Thêm vào từ điển của tôi
2678.
galaxy
(thiên văn học) ngân hà, thiên ...
Thêm vào từ điển của tôi
2679.
training
sự dạy dỗ, sự rèn luyện; sự đào...
Thêm vào từ điển của tôi
2680.
ivory
ngà (voi...)
Thêm vào từ điển của tôi