TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

2231. dramatic kịch, như kịch, như đóng kịch, ...

Thêm vào từ điển của tôi
2232. introduction sự giới thiệu, lời giới thiệu Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
2233. upset làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh n...

Thêm vào từ điển của tôi
2234. informative cung cấp nhiều tin tức, có nhiề...

Thêm vào từ điển của tôi
2235. resource phương sách, phương kế, thủ đoạ...

Thêm vào từ điển của tôi
2236. mill (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) min (bằng 1 qo...

Thêm vào từ điển của tôi
2237. balm nhựa thơm, bôm

Thêm vào từ điển của tôi
2238. harness bộ yên cương (ngựa)

Thêm vào từ điển của tôi
2239. insecure không an toàn

Thêm vào từ điển của tôi
2240. burst sự nổ tung, sự vỡ tung; tiếng n...

Thêm vào từ điển của tôi