TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

20391. phlegmon (y học) viêm tấy

Thêm vào từ điển của tôi
20392. snippy gồm toàn mảnh vụn; làm bằng nhữ...

Thêm vào từ điển của tôi
20393. apodal không chân

Thêm vào từ điển của tôi
20394. foulé vải len bóng mặt

Thêm vào từ điển của tôi
20395. aggregate tập hợp lại, kết hợp lại

Thêm vào từ điển của tôi
20396. bra (thông tục) ((viết tắt) của bra...

Thêm vào từ điển của tôi
20397. glee niềm hân hoan, niềm vui sướng

Thêm vào từ điển của tôi
20398. diva nữ danh ca

Thêm vào từ điển của tôi
20399. déclassé khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo...

Thêm vào từ điển của tôi
20400. application blank mẫu đơn có sẵn để tư khai khi x...

Thêm vào từ điển của tôi