TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

1961. farm trại, trang trại, đồn điền

Thêm vào từ điển của tôi
1962. dyer thợ nhuộm

Thêm vào từ điển của tôi
1963. half (một) nửa, phân chia đôi

Thêm vào từ điển của tôi
1964. fashion kiểu cách; hình dáng

Thêm vào từ điển của tôi
1965. cruise cuộc đi chơi biển (bằng tàu thu...

Thêm vào từ điển của tôi
1966. habitat môi trường sống, nơi sống (của ...

Thêm vào từ điển của tôi
1967. fur bộ lông mao, loài thú

Thêm vào từ điển của tôi
1968. trail vạch, vệt dài

Thêm vào từ điển của tôi
1969. excellent hơn hẳn, trội hơn; rất tốt, thư...

Thêm vào từ điển của tôi
1970. flirty hay ve vãn, hay tán tỉnh

Thêm vào từ điển của tôi