16782.
fut
tiếng xì (săm xì hơi); tiếng vè...
Thêm vào từ điển của tôi
16783.
nauseous
tanh tưởi, làm nôn mửa
Thêm vào từ điển của tôi
16784.
wheeler
ngựa buộc gần bánh xe (trong mộ...
Thêm vào từ điển của tôi
16785.
swedish
(thuộc) Thuỵ điển
Thêm vào từ điển của tôi
16786.
inalienable
(pháp lý) không thể chuyển nhượ...
Thêm vào từ điển của tôi
16787.
proficient
tài giỏi, giỏi giang, thành thạ...
Thêm vào từ điển của tôi
16788.
vindication
sự chứng minh, sự bào chữa
Thêm vào từ điển của tôi
16789.
ganger
trưởng kíp (thợ)
Thêm vào từ điển của tôi
16790.
horological
(thuộc) thuật đo thời khắc
Thêm vào từ điển của tôi