TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

16781. ambidexterous thuận cả hai tay

Thêm vào từ điển của tôi
16782. fut tiếng xì (săm xì hơi); tiếng vè...

Thêm vào từ điển của tôi
16783. nauseous tanh tưởi, làm nôn mửa

Thêm vào từ điển của tôi
16784. wheeler ngựa buộc gần bánh xe (trong mộ...

Thêm vào từ điển của tôi
16785. swedish (thuộc) Thuỵ điển

Thêm vào từ điển của tôi
16786. inalienable (pháp lý) không thể chuyển nhượ...

Thêm vào từ điển của tôi
16787. proficient tài giỏi, giỏi giang, thành thạ...

Thêm vào từ điển của tôi
16788. vindication sự chứng minh, sự bào chữa

Thêm vào từ điển của tôi
16789. ganger trưởng kíp (thợ)

Thêm vào từ điển của tôi
16790. horological (thuộc) thuật đo thời khắc

Thêm vào từ điển của tôi