TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

15741. all-rounder người toàn diện, người toàn năn...

Thêm vào từ điển của tôi
15742. exert dùng, sử dụng (sức mạnh, ảnh hư...

Thêm vào từ điển của tôi
15743. fertilizer phân bón

Thêm vào từ điển của tôi
15744. footnote lời chú ở cuối trang

Thêm vào từ điển của tôi
15745. sibling anh (chị, em) ruột

Thêm vào từ điển của tôi
15746. moron người trẻ nít (lớn mà trí nâo c...

Thêm vào từ điển của tôi
15747. main clause (ngôn ngữ học) mệnh đề chính

Thêm vào từ điển của tôi
15748. excellence sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu...

Thêm vào từ điển của tôi
15749. cabal âm mưu

Thêm vào từ điển của tôi
15750. chapel nhà thờ nhỏ (ở nhà tù, ở trại l...

Thêm vào từ điển của tôi