15081.
engine-driven
(kỹ thuật) chạy bằng máy, chạy ...
Thêm vào từ điển của tôi
15082.
agnostic
(triết học) (thuộc) thuyết khôn...
Thêm vào từ điển của tôi
15083.
lithe
mềm mại, dẽ uốn
Thêm vào từ điển của tôi
15084.
co-ed
((viết tắt) của co-educated) (t...
Thêm vào từ điển của tôi
15086.
canyon
hẽm núi
Thêm vào từ điển của tôi
15087.
unbearable
không thể chịu nổi
Thêm vào từ điển của tôi
15088.
response
sự trả lời
Thêm vào từ điển của tôi
15089.
suspicious
đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mậ...
Thêm vào từ điển của tôi
15090.
competitive
cạnh tranh, đua tranh
Thêm vào từ điển của tôi