12151.
semiconductor
(điện học) chất bán dẫn
Thêm vào từ điển của tôi
12152.
fashion-plate
tranh kiểu áo, tranh mẫu
Thêm vào từ điển của tôi
12154.
coal-heaver
người khuân vác than, người đổ ...
Thêm vào từ điển của tôi
12155.
hailstorm
cơn dông mưa đá
Thêm vào từ điển của tôi
12156.
beauty-sleep
giấc ngủ sớm (trước nửa đêm)
Thêm vào từ điển của tôi
12157.
disapprobation
sự không tán thành, sự phản đối
Thêm vào từ điển của tôi
12159.
waverer
người do dự, người lưỡng lự; ng...
Thêm vào từ điển của tôi
12160.
preconception
nhận thức trước, điều tưởng tượ...
Thêm vào từ điển của tôi