Từ: discordance
/dis'kɔ:dəns/
                            
                        - 
                                                                                                                                                            danh từ sự bất hoà; mối bất hoà 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            sự chói tai, sự nghịch tai; sự không hợp âm 
