Từ: carve
/kɑ:v/
-
động từ
khắc, tạc, chạm, đục
to carve a statue out of wood
tạc gỗ thành tượng
-
(nghĩa bóng) tạo, tạo thành
to carve out a careet for oneself
tạo cho mình một nghề nghiệp
-
cắt, lạng (thịt ra từng miếng)
-
cắt (vải...) thành (hình cái gì); trang trí (vải...) bằng hình cắt khoét
Cụm từ/thành ngữ
to carve out
đục ra, khoét ra; xẻo ra, cắt ra (một phần đất đai...)
to carve up
chia cắt, cắt nhỏ ra (đất đai...)
to carve one's way to
cố lách tới, cổ mở một con đường tới
Từ gần giống