301
college
trường đại học, trường cao đẳng
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
303
city
thành phố, thành thị, đô thị
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
305
buddy
anh bạn, bạn thân
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
307
item
khoản (ghi số...), món (ghi tro...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
309
mess
tình trạng hỗn độn, tình trạng ...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
310
activity
sự tích cực, sự hoạt động, sự n...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi