TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Tính từ định danh là gì?

Bạn đã nghe đến "tính từ định danh" trong Tiếng Anh chưa? Cùng Toomva tìm hiểu khái niệm, cách dùng và ví dụ dễ hiểu giúp bạn phân biệt với các loại tính từ khác nhé.

Tính từ định danh (attributive adjectives) trong Tiếng Anh giúp truyền tải thông tin cụ thể, cô đọng, đồng thời gia tăng mật độ nội dung, nâng cao tính thuyết phục và thể hiện sự chuyên nghiệp trong diễn đạt. Vậy tính từ định danh là gì và cách sử dụng như thế nào? Cùng Toomva tìm hiểu cụ thể qua bài viết này nhé.

Tính từ định danh là gì?

Tính từ định danh là loại tính từ đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa, nhằm mô tả hoặc xác định đặc điểm, thuộc tính, hoặc loại của danh từ đó. Đây là vị trí phổ biến nhất của tính từ trong Tiếng Anh.

Cấu trúc thông thường: Attributive adjective + noun.

Ví dụ

  • An interesting artwork (Một tác phẩm thú vị).
  • A temporary agreement (Một thỏa thuận tạm thời).
  • A long-term strategy (Một chiến lược dài hạn).

Tính từ định danh khác với tính từ vị ngữ (predicative adjectives) ở vị trí và chức năng trong câu. Cụ thể, tính từ định danh thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa, giúp mô tả hoặc phân loại danh từ đó. Ngược lại, tính từ vị ngữ lại đứng sau động từ liên kết như be, seem, become, look, feel và bổ nghĩa cho chủ ngữ.

Về chức năng, tính từ định danh giúp xác định hoặc làm rõ danh từ, còn tính từ vị ngữ có nhiệm vụ miêu tả đặc điểm, cảm xúc hoặc trạng thái của chủ ngữ trong câu.

Ví dụ

  • Tính từ định danh: The hardworking student.
  • Tính từ vị ngữ: The student is hardworking.

Tính từ

Các loại tính từ định danh phổ biến

1. Tính từ định danh học thuật

Cách dùng: Tính từ định danh học thuật được sử dụng phổ biến trong văn phong học thuật nhằm thể hiện rõ ràng đặc điểm hoặc tính chất của các khái niệm chuyên môn. Khi lựa chọn, người viết cần đảm bảo tính phù hợp với ngữ cảnh chuyên ngành để tăng độ chính xác và độ tin cậy của lập luận. 

Ví dụ:

  • A theoretical framework (Khung lý thuyết).
  • On empirical data (Dữ liệu thực nghiệm).
  • A comprehensive solution (Giải pháp toàn diện).

2. Tính từ ghép

Cách dùng: Tính từ ghép là những tính từ được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ kết hợp lại để mô tả rõ ràng, cụ thể hơn đặc điểm của danh từ. Các từ này thường được nối với nhau bằng dấu gạch nối (-) nhằm tránh nhầm nghĩa và giúp câu dễ đọc hơn.

Ví dụ:

  • A well-known author (Một tác giả nổi tiếng).
  • A high-quality product (Một sản phẩm chất lượng cao).
  • A user-friendly interface (Giao diện thân thiện với người dùng).

3. Tính từ hình thành từ động từ (V-ing/V3-ed)

Cách dùng: Tính từ này được hình thành từ phân từ hiện tại (V-ing) hoặc phân từ quá khứ (V3/ed) của động từ.

  • Dạng V-ing thường diễn tả đặc điểm mang tính chủ động hoặc đang diễn ra, cho thấy đối tượng gây ra hành động hay cảm xúc.
  • Dạng V-ed lại thể hiện trạng thái đã hoàn thành hoặc mang tính bị động, dùng để mô tả đối tượng chịu tác động của hành động đó.

Ví dụ:

  • An exciting movie (Một bộ phim gây hứng thú).
  • An excited audience (Một khán giả phấn khích).

Tính từ 2

Cách sử dụng tính từ định danh hiệu quả

1. Đặt tính từ đúng vị trí

Cách dùng: Tính từ định danh luôn đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Khi có nhiều tính từ cùng mô tả một danh từ, hãy tuân theo trật tự tự nhiên (ý kiến → kích thước → tuổi → hình dạng → màu sắc → nguồn gốc → chất liệu → mục đích).

Ví dụ: A beautiful small wooden house (Một ngôi nhà nhỏ bằng gỗ xinh xắn).

2. Chọn tính từ phù hợp với ngữ cảnh

Cách dùng: Không phải mọi tính từ đều thích hợp trong mọi văn cảnh. Trong viết học thuật hoặc chuyên ngành, hãy ưu tiên các tính từ mang tính khách quan, chính xác và phù hợp với chủ đề.

Ví dụ: The company is developing a sustainable solution to protect the environment (Công ty đang phát triển một giải pháp bền vững nhằm bảo vệ môi trường).

3. Tránh lạm dụng hoặc xếp quá nhiều tính từ

Cách dùng: Dùng quá nhiều tính từ trước danh từ có thể khiến câu rườm rà và khó hiểu. Hãy chọn 1–2 tính từ tiêu biểu, tập trung vào ý chính.

Ví dụ:

  • Thay vì: A long, complex and confusing explanation (Một lời giải thích dài dòng, phức tạp và rối rắm).
  • Hãy dùng: A confusing explanation (Một lời thích rối rắm).

Trên đây là bài viết Tính từ định danh là gì? mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Với những thông tin được cung cấp, hi vọng bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm, phân loại và cách sử dụng tính từ định danh hiệu quả trong cả giao tiếp và học thuật. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Tính từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh
Tính từ được sử dụng nhiều nhất tron...
Tính từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh - Dấu hiệu nhậ...

Những tính từ mô tả tính cách con người.
Những tính từ mô tả tính cách con ng...
Những tính từ mô tả tính cách con người. - Tính từ được sử dụn...

Các cụm từ định lượng trong Tiếng Anh
Các cụm từ định lượng trong Tiếng An...
Các cụm từ định lượng dùng để chỉ một nhóm, tập hợp sự vật với...

Khắc phục tình trạng không xem được video
Khắc phục tình trạng không xem được ...
  1. Nếu video hay bị tải lâu bạn có thể ...