TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Các cụm từ định lượng trong Tiếng Anh

Nếu Tiếng Việt có cách diễn đạt quen thuộc như "một mớ rau" hay "một đàn chim" thì Tiếng Anh cũng có các cụm từ định lượng tương tự. Cùng Toomva tìm hiểu nhé.

Các cụm từ định lượng dùng để chỉ một nhóm, tập hợp sự vật với tính chất giống nhau. Các từ này thường đứng trước danh từ không đếm được.

  • Với đồ vật chúng ta có các từ quen thuộc như "mớ", "bó", "cuộn", "chùm", "thanh"...
  • Với loài vật chúng ta có các từ như "bầy", "đàn", "lứa, "đám"...
  • Với con người chúng ta có các từ như "đội", "nhóm", "băng", "toán"...

Cùng Toomva sưu tầm các cụm từ định lượng trong Tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé.

Cụm từ định lượng về thực phẩm

STT Cụm từ Giải nghĩa
1  a bunch of vegetables  một mớ rau
2  a clutch of eggs  một ổ trứng
3  a pod of garlic  một củ tỏi
4  a loaf of bread  một ổ bánh mỳ
5  a head of lettuce  một cây xà lách
6  a grain of rice  một hạt gạo
7  a slice of pizza  một lát pizza
8  a bowl of sugar  một bát đường
9  a cluster of coconuts  một chùm dừa
10   a piece of cheese  một miếng phô mai

Một mớ rau

Cụm từ định lượng về chất lỏng

STT Cụm từ  Giải nghĩa
1  a jar of honey  một hũ mật ong
2  a bottle of milk  một chai sữa
3  a glass of water  một cốc nước
4  a cup of tea  một tách trà
5  a can of juice  một lon nước ép

Hũ mật ong

Cụm từ định lượng về đồ vật

STT Cụm từ Giải nghĩa
1  a packet of tea  một túi trà
2  a bouquet of flowers  một bó hoa
3  a spool of thread  một cuộn chỉ
4  a ball of yarn  một cuộn len
5  a bunch of keys  một chùm chìa khoá
6  a pack of cards  một bộ bài tây
7  a roll of film  một cuộn phim
8  a bale of fabric  một kiện vải, lụa
9  a bar of soap  một bánh xà phòng
10  a stack of wood  một đống gỗ
11  a grove of trees  một lùm cây
12  a set of tools  một bộ dụng cụ

Một bó hoa

Cụm từ định lượng về loài vật

STT Cụm từ Giải nghĩa
1  a herd of cattle  một đàn gia súc
2  a pride of lions  một bầy sư tử
3  a flight of birds   một bầy chim
4  a nest of ants  một tổ kiến
5  a troop of monkey  một bầy khỉ
6  a flock of sheep  một bầy cừu
7  a litter of puppies  một lứa chó con
8  a shoal of fish  một đàn cá
9  a brood of chickens  một bầy gà
10   a swarm of bees  một bầy ong

Một bầy chim

Cụm từ định lượng về con người

STT Cụm từ Giải nghĩa
1  a choir of singers   một dàn hợp xướng
2  a crew of sailors  một đội thuỷ thủ
3  a bevy of girls  một nhóm bạn gái
4  a pack of thieves  một băng trộm cắp
5  a patrol of robbers  một toán cướp

 

Dàn hợp xướng

Trên đây là các cụm từ định lượng trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hãy lưu lại và vận dụng linh hoạt trong từng ngữ cảnh để diễn đạt ý tưởng bằng Tiếng Anh một cách trọn vẹn nhé. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Các cụm từ về tình yêu
Các cụm từ về tình yêu
Các cụm từ về tình yêu - Những cụm từ với HEART -    a date: ...

Các cụm từ với “At”.
Các cụm từ với “At”.
Các cụm từ với “At”. - Những cụm từ với “Get” - Cụm động từ đi...

Các cụm từ với “Catch”
Các cụm từ với “Catch”
Các cụm từ với “Catch” - Các cụm từ về tình yêu - Các cụm từ v...

Các cụm từ với “Keep”
Các cụm từ với “Keep”
Các cụm từ với “Keep” - Những cụm từ với “Get” - Các cụm từ vớ...