Năm mới là một hành trình mới với nhiều cơ hội được tạo ra và nhiều mục tiêu được thiết lập. Hãy tạo động lực và khích lệ bản thân bằng những câu nói, trích dẫn hoặc các thành ngữ Tiếng Anh ý nghĩa. Đó là cách để bắt đầu năm mới với tinh thần hứng khởi và nguồn năng lượng dồi dào. Toomva chia sẻ cùng bạn 10 thành ngữ Tiếng Anh tạo động lực cho năm mới ngay sau đây.
1. Give it 110%
Ý nghĩa: Năng lực của mỗi người tối đa là 100%, nếu bạn cố gắng đến 110% nghĩa là bạn đang nỗ lực nhiều hơn những gì bạn có và có thể tạo nên kỳ tích.
Ví dụ: If you want to achieve outstanding accomplishments, give it 110% (Nếu bạn muốn đạt được những thành tích vượt trội, hãy nỗ lực 110%).
2. Do one’s level best
Ý nghĩa: Làm việc, cống hiến hết sức mình.
Ví dụ: The doctors said they would do their level best to save the patient's life (Các bác sĩ nói rằng họ sẽ cố gắng hết sức để cứu sống bệnh nhân).
3. Stay the course
Ý nghĩa: Vững tâm, bền chí dù gặp bất cứ khó khăn gì.
Ví dụ: There are no shortcuts to success, you must have to stay the course on the journey you're on (Không có đường tắt dẫn đến thành công, bạn cần vững tâm bền chí trên hành trình bạn đang đi).
4. Blood, sweat, and tears
Ý nghĩa: Đổ máu, mồ hôi và nước mắt để hoàn thành nhiệm vụ và chinh phục mục tiêu.
Ví dụ: Blood, sweat, and tears are what it takes to achieve greatness in any endeavor (Mọi thành tựu vĩ đại đều cần đánh đổi bằng máu, mồ hôi và nước mắt).
5. Go the extra mile
Ý nghĩa: Cố gắng hết sức để làm tốt hơn những gì được yêu cầu. Đây là một cách để thể hiện cam kết và nỗ lực trong công việc và cuộc sống.
Ví dụ: She always goes the extra mile in her work, consistently exceeding expectations and delivering exceptional results (Cô ấy luôn nỗ lực hết mình trong công việc, luôn vượt cả sự mong đợi và mang lại kết quả vượt trội).
6. Hang in there
Ý nghĩa: Cố gắng hết sức vào thời điểm khó khăn, kiên nhẫn chờ đợi kết quả xứng đáng.
Ví dụ: Despite facing many difficulties in his work, he still hang in there and keep pushing forward (Mặc dù công việc gặp nhiều khó khăn, anh ấy vẫn kiên trì và tiến lên phía trước).
7. To start anew
Ý nghĩa: Có một khởi đầu mới sau khi trải qua quãng thời gian khó khăn.
Ví dụ: I am starting anew in the beautiful seaside city (Tôi đang bắt đầu cuộc sống mới tại thành phố biển xinh đẹp).
8. Buckle down
Ý nghĩa: Quyết tâm mạnh mẽ và cố gắng đạt được mục tiêu.
Ví dụ: Buckle down and focus if you want to finish this project on time (Hãy quyết tâm và tập trung cao độ nếu bạn muốn hoàn thành dự án đúng tiến độ).
9. No pain, no gain
Ý nghĩa: Không trải qua khó khăn thì không có được thành quả xứng đáng.
Ví dụ: No pain, no gain! He endured a lot of hardship and injuries to become the world's top athlete (Khổ luyện thành tài, anh ấy đã trải qua rất nhiều gian khổ và chấn thương để trở thành vận động viên xuất sắc nhất thế giới).
10. Faith can move mountains
Ý nghĩa: Nếu niềm tin của bạn đủ lớn, bạn sẽ làm được những việc phi thường.
Ví dụ: Even in the face of seemingly insurmountable challenges, remember that faith can move mountains (Ngay cả khi đối mặt với những thử thách tưởng chừng không thể vượt qua, bạn hãy nhớ rằng niềm tin có thể dời núi lấp biển).
Trên đây là các thành ngữ Tiếng Anh tạo động lực cho năm mới Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng các thành ngữ sẽ tiếp thêm năng lượng, nguồn cảm hứng và sự tự tin giúp bạn chinh phục thành công những mục tiêu của năm mới 2024. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!