Thành ngữ là một mảng kiến thức thú vị trong Tiếng Anh, nó giúp bạn có thêm ý tưởng trong các bài Tiếng Anh, đồng thời tăng sắc thái tự nhiên cho các cuộc trò chuyện hàng ngày. Tương tự Tiếng Việt, Tiếng Anh cũng có những thành ngữ ngắn miêu tả tính cách điển hình, cùng Toomva tìm hiểu 10 thành ngữ ngắn về tính cách cá nhân qua bài viết này nhé.
1. An oddball
Ý nghĩa: Người có tính cách người lập dị, kỳ quặc.
Ví dụ: My new neighbor's quite an oddball, he enjoys romantic novels and often wears brightly colored socks (Hàng xóm mới của tôi quả là một người kỳ quặc, anh ta thích tiểu thuyết lãng mạn và thường mang những đôi tất sặc sỡ).
2. Big fish
Ý nghĩa: Một cá nhân có quyền lực, địa vị và tầm ảnh hưởng lớn trong xã hội.
Ví dụ: Elon Musk is considered a big fish in the tech industry, known for his innovative ideas and disruptive ventures (Elon Musk được coi là một "Big Fish" trong ngành công nghệ, nổi tiếng với những ý tưởng đổi mới và các dự án gây sóng dư luận).
3. Bright spark
Ý nghĩa: Người thông minh, sáng dạ và luôn có nhiều ý tưởng mới.
Ví dụ: She's always the bright spark in our group, suggesting creative ideas and solutions to the current problem (Cô ấy luôn là ngọn lửa sáng trong nhóm của chúng tôi, đề xuất các ý tưởng sáng tạo và giải pháp cho vấn đề đang vướng mắc).
4. Chatterbox
Ý nghĩa: Người quảng giao, hoạt ngôn và nói nhiều như súng liên thanh.
Ví dụ: Family gatherings are always lively when my cousin participates, who is a real chatterbox, never running out of stories to tell (Các cuộc tụ họp gia đình rất sôi nổi khi có em họ tôi, người thực sự là một chatterbox, không bao giờ hết chuyện để kể).
5. Cold fish
Ý nghĩa: Người lạnh lùng, khó gần, không thân thiện và khó kết nối với những người xung quanh.
Ví dụ: She always found her lover distant and unemotional like a cold fish, even in the most intimate moments (Cô luôn thấy người yêu mình lạnh lùng và ít bộc lộ cảm xúc, ngay cả trong những khoảnh khắc tình cảm nhất).
6. Dark horse
Ý nghĩa: Người mờ nhạt, ít được chú ý, không được đánh giá cao nhưng có nhiều tài năng ẩn giấu.
Ví dụ: The seemingly clueless man over there is actually the dark horse in this competition (Người đàn ông trong có vẻ khù khờ kia thực chất là ngựa ô trong cuộc thi này).
7. Happy camper
Ý nghĩa: Người luôn lạc quan, vui vẻ ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn, tiêu cực.
Ví dụ: Although facing many work pressures, she always remains a happy camper, inspiring and energizing us (Mặc dù phải đối mặt với nhiều áp lực trong công việc nhưng cô ấy luôn là một happy camper khiến chúng tôi được truyền cảm hứng và năng lượng).
8. Lone wolf
Ý nghĩa: Người có tính cách độc lập, tự chủ và thích ở một mình.
Ví dụ: Ever since his divorce, my uncle has been living like a lone wolf, spending his days holed up in his room and drinking (Từ sau khi ly hôn, chú tôi sống như loài sói cô độc, dành cả ngày dài giam mình trong phòng và uống rượu).
9. Worrywart
Ý nghĩa: Người luôn lo lắng và cẩn thận quá mức cần thiết.
Ví dụ: My aunt is really a worrywart that she's too afraid to ride a motorcycle on the high road (Cô tôi là một người cẩn trọng thái quá đến mức cô ấy không dám chạy xe máy ngoài đường cái).
10. Party animal
Ý nghĩa: Người thích tham gia tiệc tùng và các hoạt động giải trí.
Ví dụ: After high school graduation, he became a real party animal, always immersed in late-night parties until dawn (Sau khi tốt nghiệp trung học, anh ấy trở thành một người thích tiệc tunbfg, luôn đắm chìm trong những bữa tiệc thâu đêm suốt sáng).
Trên đây là 10 thành ngữ ngắn về tính cách cá nhân mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hãy vận dụng trong các ngữ cảnh phù hợp để tăng sắc thái cho các cuộc giao tiếp của bạn nhé. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!