4401.
selection
sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tu...
Thêm vào từ điển của tôi
4402.
forth
về phía trước, ra phía trước, l...
Thêm vào từ điển của tôi
4403.
limelight
đèn sân khấu; ánh sáng đèn
Thêm vào từ điển của tôi
4404.
débutant
khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo...
Thêm vào từ điển của tôi
4405.
fourteen
mười bốn
Thêm vào từ điển của tôi
4406.
pathology
bệnh học; bệnh lý
Thêm vào từ điển của tôi
4408.
currency
sự lưu hành; thời gian lưu hành...
Thêm vào từ điển của tôi
4409.
radiation
sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả r...
Thêm vào từ điển của tôi
4410.
protection
sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che ch...
Thêm vào từ điển của tôi